Có 2 kết quả:
預卜 yù bǔ ㄩˋ ㄅㄨˇ • 预卜 yù bǔ ㄩˋ ㄅㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to foretell
(2) to predict
(2) to predict
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to foretell
(2) to predict
(2) to predict
Bình luận 0